私房钱
sī*fáng*qián
-tiền tiết kiệm của một thành viên trong gia đìnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
私
Bộ: 禾 (cây lúa)
7 nét
房
Bộ: 戶 (cửa)
8 nét
钱
Bộ: 钅 (kim loại)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 私: Kết hợp giữa '禾' (cây lúa) và '厶' (riêng tư), biểu hiện ý nghĩa của một điều gì đó riêng tư hoặc cá nhân.
- 房: Bao gồm '戶' (cửa) và '方' (hình vuông), biểu thị một không gian kín như phòng.
- 钱: Kết hợp '钅' (kim loại) với '戋' (ít), biểu thị tiền bạc, thường là kim loại có giá trị thấp.
→ 私房钱: Tiền riêng tư, thường chỉ tiền để dành hoặc tiết kiệm cá nhân.
Từ ghép thông dụng
私立
/sī lì/ - tư lập
房间
/fáng jiān/ - phòng
钱币
/qián bì/ - tiền xu