私下
sī*xià
-riêng tưThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
私
Bộ: 禾 (lúa)
7 nét
下
Bộ: 一 (một)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '私' có bộ '禾' chỉ lúa, kết hợp với phần còn lại để tạo thành ý nghĩa liên quan đến cá nhân, riêng tư.
- Chữ '下' có bộ '一' nằm trên, thể hiện ý nghĩa xuống dưới, thấp hơn.
→ Từ '私下' có nghĩa là riêng tư, không công khai.
Từ ghép thông dụng
私人
/sī rén/ - cá nhân, riêng tư
私事
/sī shì/ - việc riêng
下次
/xià cì/ - lần sau