XieHanzi Logo

禁区

jìn*qū
-khu vực cấm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (biểu thị, chỉ thị)

13 nét

Bộ: (cái hộp mở)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '禁' gồm bộ '示' (biểu thị) và bộ '林' (rừng), thể hiện sự cấm chỉ hoặc cấm đoán, giống như quy tắc được đặt ra trong một khu rừng thiêng.
  • Chữ '区' gồm bộ '匚' (cái hộp mở) và bộ '乂' (cắt), mang ý nghĩa phân chia hoặc khu vực.

Kết hợp lại, '禁区' có nghĩa là khu vực cấm, nơi mà người ta không được phép vào hoặc bị hạn chế.

Từ ghép thông dụng

禁区

/jìnqū/ - khu vực cấm

禁令

/jìnlìng/ - lệnh cấm

禁忌

/jìnjì/ - điều cấm kỵ