XieHanzi Logo

票房

piào*fáng
-phòng vé

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thị)

11 nét

Bộ: (hộ)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 票 có bộ '示' gợi ý liên quan đến sự hiển thị hoặc biểu hiện.
  • 房 có bộ '户' chỉ một nơi chốn, liên quan đến nhà cửa hoặc không gian.

票房 là nơi bán vé, thường chỉ doanh thu từ việc bán vé xem phim hoặc sự kiện.

Từ ghép thông dụng

票价

/piào jià/ - giá vé

票据

/piào jù/ - hóa đơn, chứng từ

房间

/fáng jiān/ - phòng, căn phòng