祖母
zǔ*mǔ
-bà nộiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
祖
Bộ: 礻 (thần)
9 nét
母
Bộ: 母 (mẹ)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '祖' bao gồm bộ '礻' (thần) và phần bên phải '且', liên quan đến tổ tiên, thần thánh.
- '母' là một ký tự độc lập, tượng hình một người phụ nữ đang cho con bú, biểu thị ý nghĩa của mẹ.
→ Khi kết hợp, '祖母' có nghĩa là bà nội, người mẹ của cha, nhấn mạnh vào vai trò tổ tiên và người phụ nữ trong gia đình.
Từ ghép thông dụng
祖国
/zǔguó/ - tổ quốc
祖先
/zǔxiān/ - tổ tiên
外祖母
/wàizǔmǔ/ - bà ngoại