祈祷
qí*dǎo
-cầu nguyệnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
祈
Bộ: 礻 (thần)
8 nét
祷
Bộ: 礻 (thần)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 祈: Bao gồm bộ '礻' chỉ thần thánh và phần '斤' chỉ rìu, thể hiện hành động cầu nguyện hoặc mong ước.
- 祷: Bao gồm bộ '礻' và phần '寿' chỉ sự trường thọ, thể hiện ý nghĩa cầu nguyện cho sức khỏe và sự an lành.
→ Cả hai chữ đều liên quan đến việc cầu nguyện và thể hiện sự tôn kính đối với thần linh.
Từ ghép thông dụng
祈祷
/qídǎo/ - cầu nguyện
祈求
/qíqiú/ - cầu xin
祝祷
/zhùdǎo/ - chúc phúc và cầu nguyện