磨合
mó*hé
-thích ứng lẫn nhauThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
磨
Bộ: 石 (đá)
16 nét
合
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 磨: Bộ 'đá' 石 kết hợp với phần còn lại biểu thị hành động mài, giũa trên bề mặt đá.
- 合: Bộ 'miệng' 口 cùng phần còn lại biểu thị sự kết hợp, hòa hợp giữa các phần.
→ 磨合: Quá trình thích nghi, điều chỉnh để hòa hợp.
Từ ghép thông dụng
磨合期
/móhé qī/ - giai đoạn thích nghi
磨合器
/móhé qì/ - bộ phận điều chỉnh
磨合度
/móhé dù/ - mức độ hòa hợp