XieHanzi Logo

磁盘

cí*pán
-đĩa video

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đá)

14 nét

Bộ: (bát)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '磁' có bộ '石' (đá) chỉ liên quan đến vật liệu cứng và bộ '此' chỉ âm đọc.
  • Chữ '盘' bao gồm bộ '皿' (bát) chỉ hình dạng của đồ vật và phần còn lại chỉ âm đọc.

Từ '磁盘' có nghĩa là 'đĩa từ', chỉ một thiết bị lưu trữ dữ liệu giống như đĩa cứng.

Từ ghép thông dụng

磁场

/cí chǎng/ - trường từ

磁铁

/cí tiě/ - nam châm

盘子

/pán zi/ - đĩa