XieHanzi Logo

磁卡

cí*kǎ
-thẻ từ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đá)

14 nét

Bộ: (bói)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '磁' gồm bộ '石' (đá) và phần '兹', mang ý nghĩa liên quan đến từ tính hay nam châm.
  • Chữ '卡' có bộ '卜' (bói) và phần '卡', thường chỉ thẻ hay card.

Từ '磁卡' có nghĩa là thẻ từ, thường dùng để chỉ các loại thẻ có chứa dải từ.

Từ ghép thông dụng

磁铁

/cí tiě/ - nam châm

磁场

/cí chǎng/ - từ trường

卡片

/kǎ piàn/ - thẻ, tấm thiệp