碰到
pèng*dào
-va phải, gặpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
碰
Bộ: 石 (đá)
13 nét
到
Bộ: 刂 (đao)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 碰: Chữ này có bộ '石' nghĩa là đá, gợi ý sự va chạm mạnh mẽ, kết hợp với phần còn lại để tạo thành nghĩa tổng thể là sự va chạm hoặc tiếp xúc.
- 到: Chữ này có bộ '刂' nghĩa là đao, gợi ý sự cắt hoặc tiếp xúc nhanh chóng, kết hợp với phần còn lại để tạo thành nghĩa tổng thể là đến hoặc đạt được.
→ 碰到: Gặp phải hoặc va chạm, thường chỉ việc bất ngờ gặp hoặc tiếp xúc với cái gì đó.
Từ ghép thông dụng
碰到
/pèng dào/ - gặp phải
碰撞
/pèng zhuàng/ - va chạm
碰面
/pèng miàn/ - gặp mặt