确凿
què*záo
-rõ ràngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
确
Bộ: 石 (đá)
12 nét
凿
Bộ: 凵 (hộp mở)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '确' có bộ '石' (đá) và phần '隺' (âm đọc là 'què'), gợi ý đến sự chắc chắn, kiên định như đá.
- Chữ '凿' có bộ '凵' (hộp mở) và phần '木' (gỗ), gợi ý đến việc đục, khoét như khi làm mộc.
→ '确凿' nghĩa là rõ ràng, chắc chắn, không thể chối cãi.
Từ ghép thông dụng
确凿
/quèzáo/ - rõ ràng, chắc chắn
确实
/quèshí/ - thực sự, chính xác
准确
/zhǔnquè/ - chính xác