XieHanzi Logo

硬盘

yìng*pán
-đĩa cứng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đá)

12 nét

Bộ: (bát đĩa)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '硬' gồm có bộ '石' (đá) và phần '更' biểu thị sự cứng cáp, chắc chắn như đá.
  • Chữ '盘' có bộ '皿' (bát đĩa) kết hợp với phần '舟', tạo thành hình ảnh của một cái đĩa.

Từ '硬盘' có nghĩa là ổ cứng, thể hiện sự bền vững và khả năng lưu trữ như một chiếc đĩa cứng.

Từ ghép thông dụng

硬件

/yìngjiàn/ - phần cứng

硬币

/yìngbì/ - đồng xu

磁盘

/cípán/ - đĩa từ