硬朗
yìng*lǎng
-vững chắcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
硬
Bộ: 石 (đá)
12 nét
朗
Bộ: 月 (mặt trăng)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 硬: Ký tự này có bộ '石' (đá) kết hợp với phần âm '更' mang nghĩa là cứng rắn, chắc chắn như đá.
- 朗: Ký tự này có bộ '月' (mặt trăng), kết hợp với phần âm '良' mang nghĩa là sáng sủa, rõ ràng.
→ 硬朗: Nghĩa là mạnh mẽ, khỏe khoắn, thường dùng để miêu tả người khỏe mạnh và tinh thần sáng sủa.
Từ ghép thông dụng
坚硬
/jiān yìng/ - cứng rắn
明朗
/míng lǎng/ - sáng sủa
硬币
/yìng bì/ - tiền xu