破解
pò*jiě
-giải thíchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
破
Bộ: 石 (đá)
10 nét
解
Bộ: 角 (góc)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '破' có bộ '石' (đá) và phần bên phải là âm '皮' (da), biểu thị hành động làm vỡ một thứ gì đó cứng như đá.
- Chữ '解' bao gồm bộ '角' (góc) ở bên trái và phần còn lại gợi ý đến quá trình tháo gỡ, giải quyết một vấn đề phức tạp.
→ Kết hợp lại, '破解' mang nghĩa là giải mã hoặc phá giải một vấn đề phức tạp.
Từ ghép thông dụng
破解
/pòjiě/ - giải mã, phá giải
破坏
/pòhuài/ - phá hủy
解锁
/jiěsuǒ/ - mở khóa