破案
pò'àn
-phá ánThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
破
Bộ: 石 (đá)
10 nét
案
Bộ: 木 (gỗ)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '破' có bộ '石' (đá) gợi nhớ đến việc phá vỡ một vật gì đó cứng như đá.
- Chữ '案' có bộ '木' (gỗ) kết hợp với các nét khác tạo thành hình ảnh của một cái bàn hoặc án thư.
→ Sự kết hợp của 'phá vỡ' và 'vụ án' mang ý nghĩa điều tra và giải quyết một vụ án.
Từ ghép thông dụng
破坏
/pòhuài/ - phá hoại
破产
/pòchǎn/ - phá sản
案件
/ànjiàn/ - vụ án