研发
yán*fā
-nghiên cứu và phát triểnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
研
Bộ: 石 (đá)
9 nét
发
Bộ: 又 (lại)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '研' có bộ '石' (đá) và phần còn lại chỉ âm, thể hiện sự nghiên cứu, tìm hiểu kỹ lưỡng như cách mài đá.
- Chữ '发' với bộ '又' (lại), thể hiện hành động phát triển, mở rộng, như sự phát triển không ngừng.
→ Nghĩa tổng thể của '研发' là nghiên cứu và phát triển.
Từ ghép thông dụng
研究
/yánjiū/ - nghiên cứu
开发
/kāifā/ - khai phát, phát triển
研发中心
/yánfā zhōngxīn/ - trung tâm nghiên cứu và phát triển