砂糖
shā*táng
-đường cátThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
砂
Bộ: 石 (đá)
9 nét
糖
Bộ: 米 (gạo)
16 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 砂 bao gồm bộ 石 (đá) và bộ 少 (ít). Điều này có thể gợi nhớ đến việc cát (砂) là những hạt nhỏ giống như đá rất nhỏ.
- Chữ 糖 bao gồm bộ 米 (gạo) và bộ 唐 (tang, tên một triều đại). Điều này có thể liên quan đến việc đường (糖) được làm từ một loại cây trồng như gạo và có nguồn gốc từ thời Đường.
→ 砂糖 có nghĩa là đường, một chất ngọt được làm từ cây mía hoặc củ cải đường, thường dùng trong nấu ăn.
Từ ghép thông dụng
砂糖
/shātáng/ - đường
红糖
/hóng táng/ - đường đỏ
白糖
/bái táng/ - đường trắng