石头
shí*tou
-đáThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
石
Bộ: 石 (đá)
5 nét
头
Bộ: 儿 (trẻ con)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 石: Bộ '石' có nghĩa là đá, biểu tượng cho vật liệu rắn.
- 头: Bộ '儿' kết hợp với phần trên tạo thành từ 'đầu', chỉ phần đầu của vật thể hoặc con người.
→ 石头: Nghĩa là đá, chỉ chung các vật liệu rắn tự nhiên.
Từ ghép thông dụng
石头
/shí tou/ - đá
石油
/shí yóu/ - dầu mỏ
石碑
/shí bēi/ - bia đá