短裤
duǎn*kù
-quần shortThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
短
Bộ: 矢 (mũi tên)
12 nét
裤
Bộ: 衤 (quần áo)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 短: Kết hợp giữa '矢' (mũi tên) và '豆' (hạt đậu), chỉ sự ngắn gọn.
- 裤: Gồm '衤' (y phục) và '库' (chỗ chứa), thể hiện trang phục dùng mặc ở phần dưới.
→ 短裤 có nghĩa là quần ngắn hoặc quần soóc.
Từ ghép thông dụng
短裤
/duǎnkù/ - quần ngắn
短信
/duǎnxìn/ - tin nhắn ngắn
裤子
/kùzi/ - quần