短暂
duǎn*zàn
-ngắn hạnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
短
Bộ: 矢 (mũi tên)
12 nét
暂
Bộ: 日 (mặt trời)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 短: Bao gồm bộ '矢' (mũi tên) và bộ '豆' (đậu), gợi ý sự ngắn gọn, như mũi tên ngắn.
- 暂: Bao gồm bộ '日' (mặt trời) và bộ '斬' (cắt), gợi ý sự tạm thời, vì mặt trời có thể bị che khuất tạm thời.
→ 短暂: Ý nghĩa tổng thể là ngắn ngủi, tạm thời, chỉ một khoảng thời gian ngắn.
Từ ghép thông dụng
短暂
/duǎnzàn/ - ngắn ngủi, tạm thời
短期
/duǎnqī/ - ngắn hạn
暂时
/zànshí/ - tạm thời