短信
duǎn*xìn
-tin nhắn SMSThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
短
Bộ: 矢 (mũi tên)
12 nét
信
Bộ: 亻 (người)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "短" bao gồm bộ "矢" (mũi tên) và bộ "豆" (đậu), biểu thị sự ngắn gọn hoặc ngắn ngủi.
- "信" bao gồm bộ "亻" (người) và bộ "言" (lời nói), biểu thị sự tin tưởng hoặc thông tin.
→ "短信" có nghĩa là tin nhắn ngắn hoặc tin nhắn văn bản.
Từ ghép thông dụng
短信
/duǎnxìn/ - tin nhắn
短期
/duǎnqī/ - ngắn hạn
信任
/xìnrèn/ - tin tưởng