XieHanzi Logo

zhēng
-mở mắt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mắt)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '睁' được cấu tạo từ bộ '目' nghĩa là 'mắt', kết hợp với phần bên phải '争' có nghĩa là 'tranh đấu'.
  • Sự kết hợp này biểu đạt hành động mở mắt lớn ra như khi đang tập trung hoặc cảnh giác trong trạng thái tranh đấu.

Nhìn kỹ hoặc mở to mắt.

Từ ghép thông dụng

睁眼

/zhēng yǎn/ - mở mắt

睁开

/zhēng kāi/ - mở ra (mắt)

睁大

/zhēng dà/ - mở to mắt