着落
zhuó*luò
-kết quảThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
着
Bộ: 羊 (con cừu)
11 nét
落
Bộ: 艹 (cỏ)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '着' gồm bộ '羊' (con cừu) và phần '目' (mắt), liên quan đến hành động hoặc trạng thái.
- Chữ '落' có bộ '艹' (cỏ) ở trên, kết hợp với phần '洛' (lạc), gợi ý về sự rơi xuống hoặc kết thúc.
→ '着落' có nghĩa là điểm đến, nơi mà cái gì đó đã rơi xuống hoặc dừng lại.
Từ ghép thông dụng
着火
/zháo huǒ/ - bị cháy, bắt lửa
落下
/luò xià/ - rơi xuống
着迷
/zháo mí/ - bị mê hoặc, mê mẩn