着实
zhuó*shí
-thực sựThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
着
Bộ: 目 (mắt)
11 nét
实
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 着 gồm bộ 目 (mắt) và các thành phần khác, thể hiện sự chú ý, nhìn kỹ.
- Chữ 实 gồm bộ 宀 (mái nhà) và chữ 头 (đầu), thể hiện sự chắc chắn, thực tế, như một cái đầu dưới mái nhà.
→ 着实 có nghĩa là thực sự, rất, thể hiện mức độ cao hoặc nhấn mạnh một hành động.
Từ ghép thông dụng
着火
/zháohuǒ/ - bắt lửa
实际
/shíjì/ - thực tế
着急
/zháojí/ - lo lắng