真空
zhēn*kōng
-chân khôngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
真
Bộ: 目 (mắt)
10 nét
空
Bộ: 穴 (hang động)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 真 bao gồm bộ mục (目) chỉ liên quan đến mắt và phần trên giống như một cái mũi, tạo thành hình ảnh của sự thật khi nhìn thấy rõ.
- Chữ 空 có bộ 宀 (mái nhà) trên cùng và bộ 工 (công việc) bên dưới, gợi ý về một không gian trống rỗng trong nhà hoặc một công trình không có gì bên trong.
→ 真空 mang ý nghĩa là 'chân không', chỉ trạng thái không có vật chất hoặc không gian trống rỗng.
Từ ghép thông dụng
真空
/zhēnkōng/ - chân không
真诚
/zhēnchéng/ - chân thành
空白
/kōngbái/ - trống trắng