真假
zhēn*jiǎ
-thật và giảThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
真
Bộ: 目 (mắt)
10 nét
假
Bộ: 亻 (người)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '真' có bộ '目' (mắt) và phần trên biểu thị một cái gì đó thẳng đứng, gợi ý đến sự nhìn nhận rõ ràng, chân thực.
- Chữ '假' có bộ '亻' (người) và phần còn lại biểu thị sự vay mượn, cho thấy một hành động giả tạo, không thật.
→ Chữ '真' có nghĩa là thật, chân thật còn chữ '假' có nghĩa là giả, không thật.
Từ ghép thông dụng
真正
/zhēnzhèng/ - thực sự, đúng thật
真假
/zhēnjiǎ/ - thật giả
假期
/jiàqī/ - kỳ nghỉ