看法
kàn*fǎ
-quan điểmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
看
Bộ: 目 (mắt)
9 nét
法
Bộ: 水 (nước)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 看: Bên trái là bộ 'thủ' (手), bên phải là bộ 'mục' (目), thể hiện hành động nhìn bằng mắt và tay.
- 法: Bộ 'thủy' (水) biểu thị sự chảy, liên quan đến luật lệ, quy tắc như dòng chảy của nước.
→ 看法 có nghĩa là cách nhìn nhận, quan điểm.
Từ ghép thông dụng
看书
/kàn shū/ - đọc sách
看电视
/kàn diàn shì/ - xem TV
看见
/kàn jiàn/ - thấy, nhìn thấy