XieHanzi Logo

看护

kān*hù
-chăm sóc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mắt)

9 nét

Bộ: (tay)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 看 được tạo thành từ '手' (tay) và '目' (mắt), thể hiện hành động nhìn hoặc quan sát.
  • 护 có bộ '扌' (tay) và '户' (cửa), gợi ý về việc bảo vệ hoặc chăm sóc bằng tay.

看护 có nghĩa là chăm sóc hoặc giám sát, thường là người bệnh hoặc trẻ nhỏ.

Từ ghép thông dụng

看护

/kānhù/ - chăm sóc

看病

/kànbìng/ - khám bệnh

护士

/hùshi/ - y tá