看台
kàn*tái
-khán đàiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
看
Bộ: 目 (mắt)
9 nét
台
Bộ: 口 (miệng)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 看: Chữ '目' (mắt) kết hợp với '手' (tay) thể hiện hành động nhìn kỹ.
- 台: Chữ '口' (miệng) bên dưới '厶' mô tả một nền tảng hoặc một nơi để đứng.
→ 看台: Một nơi để đứng và quan sát, thường chỉ khán đài.
Từ ghép thông dụng
看书
/kàn shū/ - đọc sách
看电影
/kàn diàn yǐng/ - xem phim
看医生
/kàn yī shēng/ - khám bác sĩ