眉开眼笑
méi*kāi*yǎn*xiào
-vui vẻThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
眉
Bộ: 目 (mắt)
9 nét
开
Bộ: 廾 (hai tay, hành động)
4 nét
眼
Bộ: 目 (mắt)
11 nét
笑
Bộ: 竹 (tre)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 眉 bắt đầu bằng bộ '目' chỉ liên quan đến mắt, thể hiện phần lông mày trên mắt.
- 开 có bộ '廾' biểu thị hành động dùng tay mở, thể hiện ý nghĩa mở rộng.
- 眼 cũng dựa trên bộ '目', liên quan trực tiếp đến mắt.
- 笑 có bộ '竹', như là hình ảnh của nụ cười khi nhìn xuống từ phía trên, từ đó hình thành ý nghĩa cười.
→ Cụm từ '眉开眼笑' diễn tả trạng thái vui vẻ, mãn nguyện đến mức lông mày và mắt đều toát lên niềm vui.
Từ ghép thông dụng
眉毛
/méi máo/ - lông mày
开心
/kāi xīn/ - vui vẻ
眼睛
/yǎn jīng/ - mắt
微笑
/wēi xiào/ - mỉm cười