相对
xiāng*duì
-tương đốiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
相
Bộ: 目 (mắt)
9 nét
对
Bộ: 寸 (thước)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '相' gồm bộ '木' (cây) và '目' (mắt), gợi ý hình ảnh nhìn cây hoặc một cái gì đó.
- Chữ '对' gồm bộ '寸' (thước) và phần còn lại biểu thị sự cân đối hoặc đối ứng.
→ Từ '相对' có nghĩa là 'tương đối', biểu thị sự so sánh hoặc đối lập.
Từ ghép thông dụng
相对
/xiāngduì/ - tương đối
相片
/xiàngpiàn/ - bức ảnh
对比
/duìbǐ/ - đối chiếu