XieHanzi Logo

直观

zhí*guān
-trực quan

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mắt)

8 nét

Bộ: (nhìn)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 直 bao gồm bộ '十' (mười) và bộ '目' (mắt), thể hiện sự ngay thẳng, rõ ràng.
  • 观 có bộ '见' (nhìn) và bộ '又', chỉ việc nhìn nhận, quan sát.

直观 có nghĩa là rõ ràng, có thể thấy ngay bằng mắt, trực tiếp.

Từ ghép thông dụng

直观

/zhíguān/ - trực quan

直接

/zhíjiē/ - trực tiếp

观察

/guānchá/ - quan sát