XieHanzi Logo

盛气凌人

shèng qì líng rén
-kiêu căng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bát, đĩa)

11 nét

Bộ: (khí, hơi thở)

4 nét

Bộ: (băng, lạnh)

10 nét

Bộ: (người)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '盛' có bộ '皿' chỉ bát đĩa, thường mang ý nghĩa chứa đựng hay đầy đủ.
  • Chữ '气' có bộ '气', thể hiện khí hoặc hơi thở, thường chỉ những thứ vô hình mà cảm nhận được.
  • Chữ '凌' có bộ '冫' nghĩa là băng, chỉ sự lạnh giá hay vượt qua.
  • Chữ '人' là hình ảnh người, thường chỉ bản thân con người hoặc liên quan đến con người.

Cụm từ '盛气凌人' diễn tả thái độ kiêu ngạo, tự cao tự đại, coi thường người khác.

Từ ghép thông dụng

盛大

/shèngdà/ - tráng lệ, lớn lao

空气

/kōngqì/ - không khí

陵越

/língyuè/ - vượt qua, vượt lên