皮包
pí*bāo
-túi xách daThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
皮
Bộ: 皮 (da)
5 nét
包
Bộ: 勹 (bao bọc)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '皮' có nghĩa là 'da', thể hiện bề mặt ngoài của một vật thể.
- Chữ '包' có nghĩa là 'bao bọc', khi kết hợp với '皮' tạo ra ý nghĩa của một vật dụng dùng để bọc hoặc chứa đựng da.
→ Từ '皮包' có nghĩa là túi xách hoặc ví da.
Từ ghép thông dụng
钱包
/qiánbāo/ - ví tiền
书包
/shūbāo/ - cặp sách
背包
/bēibāo/ - ba lô