百合
bǎi*hé
-hoa lilyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
百
Bộ: 白 (màu trắng)
6 nét
合
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '百' có bộ '白' (màu trắng), thể hiện sự thanh khiết, và thêm phần '一' ở trên để chỉ số lượng lớn, nghĩa là 'trăm'.
- Chữ '合' có bộ '口' (miệng) và hai phần kết hợp lại, gợi ý ý nghĩa 'kết hợp' hay 'phù hợp'.
→ '百合' có nghĩa là hoa bách hợp, biểu tượng cho sự thanh khiết và kết hợp hoàn hảo.
Từ ghép thông dụng
百合花
/bǎi hé huā/ - hoa bách hợp
百合婚礼
/bǎi hé hūn lǐ/ - đám cưới bách hợp
百合剧
/bǎi hé jù/ - phim/drama bách hợp