XieHanzi Logo

瘸着走

qué*zhe*zǒu
-đi cà nhắc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bệnh tật)

15 nét

Bộ: (mắt)

11 nét

Bộ: (đi)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 瘸: Bên trái là bộ '疒' (bệnh tật), bên phải là phần '夸' chỉ ý nghĩa của sự khập khễnh.
  • 着: Bên trái là bộ '目' (mắt), tượng trưng cho sự chú ý, bên phải là âm thanh từ '羊'.
  • 走: Bộ '走' chính là phần chính của chữ này, tượng trưng cho hành động đi lại.

Cụm từ '瘸着走' ám chỉ việc đi lại một cách khập khễnh hoặc đi với sự khó khăn.

Từ ghép thông dụng

瘸腿

/quétuǐ/ - chân khập khễnh

走路

/zǒulù/ - đi bộ

跟着

/gēnzhe/ - theo sau