疲劳
pí*láo
-mệt mỏi; sự mệt mỏiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
疲
Bộ: 疒 (bệnh tật)
10 nét
劳
Bộ: 力 (sức lực)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 疲: Ký tự này có bộ '疒' (bệnh tật) chỉ sự liên quan đến sức khỏe, kết hợp với phần '皮' (da) tạo thành ý nghĩa về sự mệt mỏi.
- 劳: Ký tự này có bộ '力' (sức lực) chỉ về sức lao động, kết hợp với phần '艹' (cỏ) tạo thành ý nghĩa về làm việc, công sức.
→ 疲劳: Biểu thị trạng thái mệt mỏi do làm việc quá sức hoặc sức khỏe suy yếu.
Từ ghép thông dụng
疲惫
/píbèi/ - mệt mỏi rã rời
疲倦
/píjuàn/ - mệt mỏi, kiệt sức
疲软
/píruǎn/ - mệt mỏi, yếu ớt