疑点
yí*diǎn
-điểm nghi ngờThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
疑
Bộ: 疋 (tấm vải)
14 nét
点
Bộ: 黑 (màu đen)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '疑' có bộ '疋' tượng trưng cho tấm vải và phần trên giống như một bàn tay đang chỉ, thể hiện sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn.
- Chữ '点' có bộ '黑' chỉ màu đen, kết hợp với phần '占' chỉ hành động chỉ ra điểm nào đó, giống như chấm một điểm trên giấy.
→ Sự nghi ngờ về một điểm nào đó, có thể là điểm tối trong vấn đề.
Từ ghép thông dụng
疑问
/yíwèn/ - câu hỏi, sự nghi ngờ
怀疑
/huáiyí/ - nghi ngờ
疑心
/yíxīn/ - lòng nghi ngờ