留意
liú*yì
-chú ýThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
留
Bộ: 田 (ruộng)
10 nét
意
Bộ: 心 (tâm, trái tim)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '留' có bộ '田' (ruộng) và thành phần '刀' (đao), gợi ý ý nghĩa liên quan đến việc giữ lại như giữ ruộng mặt đất.
- Chữ '意' kết hợp bộ '心' (tâm, trái tim) và các thành phần khác gợi ý đến ý định hoặc dự định từ trái tim.
→ Tổng thể '留意' có nghĩa là chú ý, lưu ý từ trái tim, tập trung vào việc giữ gìn sự chú ý.
Từ ghép thông dụng
注意
/zhùyì/ - chú ý
留学
/liúxué/ - du học
意愿
/yìyuàn/ - nguyện vọng