留学生
liú*xué*shēng
-du học sinhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
留
Bộ: 田 (ruộng)
10 nét
学
Bộ: 子 (con)
8 nét
生
Bộ: 生 (sinh)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 留 gồm có bộ 田 (ruộng) và bộ 刂 (đao). Tưởng tượng rằng bạn đang giữ lại một vùng ruộng bằng cách sử dụng một lưỡi đao.
- 学 có nghĩa là học, bên trong có bộ 子 (con), gợi ý đến hình ảnh một đứa trẻ đang học dưới mái trường.
- 生 là sinh, có nghĩa là sinh ra hoặc sống, giống như một mầm cây mọc lên từ mặt đất.
→ Từ '留学生' có nghĩa là sinh viên du học, những người ở lại (留) để học (学) và phát triển (生) ở một quốc gia khác.
Từ ghép thông dụng
留学
/liúxué/ - du học
学生
/xuéshēng/ - học sinh
留守
/liúshǒu/ - ở lại trông coi