畔
pàn
-bênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
畔
Bộ: 田 (ruộng)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bên trái là bộ '田' có nghĩa là 'ruộng', biểu thị ý nghĩa liên quan đến đất đai.
- Bên phải là bộ '半' có nghĩa là 'một nửa', gợi ý về sự phân chia hoặc ranh giới.
→ Tổng thể, '畔' có nghĩa là bờ ruộng hoặc bờ cõi, thể hiện ranh giới của một khu vực đất.
Từ ghép thông dụng
河畔
/hépàn/ - bờ sông
湖畔
/húpàn/ - bờ hồ
田畔
/tiánpàn/ - bờ ruộng