XieHanzi Logo

畏缩

wèi*suō
-co rúm lại vì sợ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ruộng)

9 nét

Bộ: ()

17 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 畏: Ký tự này bao gồm bộ '田' (ruộng) và phần bên phải là '危' (nguy hiểm). Sự sợ hãi có thể được liên tưởng đến cảm giác bất an khi làm việc trên cánh đồng nguy hiểm.
  • 缩: Ký tự này có bộ '糸' (tơ) kết hợp với phần '束' (buộc lại), biểu thị sự co rút lại của sợi tơ hoặc vật bị buộc chặt.

畏缩: Kết hợp cả hai ký tự, từ này có nghĩa là cảm giác sợ hãi và rút lui lại.

Từ ghép thông dụng

畏惧

/wèijù/ - sợ hãi

畏难

/wèinán/ - sợ khó khăn

收缩

/shōusuō/ - thu nhỏ, co lại