畅谈
chàng*tán
-nói chuyện thoải máiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
畅
Bộ: 田 (ruộng)
8 nét
谈
Bộ: 讠 (lời nói)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '畅' có bộ '田' (ruộng) và các nét khác tạo thành hình ảnh mở rộng, tự do.
- Chữ '谈' có bộ '讠' (lời nói) và phần còn lại ám chỉ đến hành động nói chuyện.
→ Từ '畅谈' có nghĩa là nói chuyện thoải mái, tự do.
Từ ghép thông dụng
畅快
/chàng kuài/ - vui vẻ, thoải mái
通畅
/tōng chàng/ - thông thoáng
谈话
/tán huà/ - nói chuyện