XieHanzi Logo

画展

huà*zhǎn
-triển lãm tranh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ruộng)

8 nét

Bộ: (xác chết)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '画' có bộ '田' (ruộng) và '一' (một nét), gợi ý hình ảnh vẽ trên một bề mặt rộng như ruộng.
  • Chữ '展' có bộ '尸' (xác chết), thường liên quan đến việc phơi bày hoặc mở rộng ra.

Kết hợp lại, '画展' có nghĩa là một cuộc triển lãm tranh, nơi các tác phẩm được 'phơi bày' cho công chúng xem.

Từ ghép thông dụng

画家

/huà jiā/ - họa sĩ

画作

/huà zuò/ - tác phẩm tranh

展开

/zhǎn kāi/ - mở rộng