男女
nán*nǚ
-nam nữThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
男
Bộ: 田 (ruộng)
7 nét
女
Bộ: 女 (nữ)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 男 bao gồm bộ '田' (ruộng) và bộ '力' (sức lực), chỉ người đàn ông làm việc trên cánh đồng.
- Chữ 女 có hình dạng của một người phụ nữ đang ngồi hoặc quỳ, thể hiện sự mềm mại và dịu dàng của phụ nữ.
→ 男 có nghĩa là nam giới, và 女 có nghĩa là nữ giới.
Từ ghép thông dụng
男人
/nán rén/ - đàn ông
女人
/nǚ rén/ - phụ nữ
男女
/nán nǚ/ - nam nữ