XieHanzi Logo

男士

nán*shì
-quý ông

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ruộng)

7 nét

Bộ: (học giả, người tài)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '男' bao gồm bộ '田' (ruộng) và '力' (lực) thể hiện người đàn ông làm việc trên ruộng.
  • Chữ '士' có nghĩa là học giả, người có tài năng, thường dùng để chỉ người đàn ông có học.

Kết hợp lại, '男士' thường dùng để chỉ người đàn ông, quý ông.

Từ ghép thông dụng

男孩

/nánhái/ - cậu bé

男生

/nánshēng/ - nam sinh

男人

/nánrén/ - đàn ông