XieHanzi Logo

电子版

diàn*zǐ*bǎn
-phiên bản điện tử

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mưa)

5 nét

Bộ: (con, trẻ con)

3 nét

Bộ: (tấm, phiến)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • '电' có bộ '雨' nghĩa gốc là mưa, nhưng trong trường hợp này, nó chỉ điện năng hoặc điện tử.
  • '子' có bộ '子', chỉ trẻ em hoặc con, nhưng trong từ ghép thường dùng để tạo thành các từ như 'tử', 'tử tế' trong ngữ nghĩa hiện đại.
  • '版' có bộ '片', chỉ một tấm hoặc một phiến, thể hiện ý nghĩa về hình thức hoặc phiên bản.

'电子版' nghĩa là phiên bản điện tử, chỉ một dạng tài liệu hoặc sách vở có thể được truy cập và đọc bằng các thiết bị điện tử.

Từ ghép thông dụng

电子邮件

/diànzǐ yóujiàn/ - thư điện tử

电子书

/diànzǐ shū/ - sách điện tử

电子产品

/diànzǐ chǎnpǐn/ - sản phẩm điện tử