XieHanzi Logo

电信

diàn*xìn
-viễn thông

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mưa)

5 nét

Bộ: (người)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 电: Chữ này có bộ mưa (雨) nhưng không có nghĩa là mưa, mà tượng trưng cho tia sét, từ đó chỉ điện.
  • 信: Chữ này có bộ nhân đứng (亻) tượng trưng cho người, kết hợp với phần còn lại biểu thị ý tưởng về sự tin cậy hoặc thông tin.

电信: Chỉ việc truyền thông tin qua điện tử.

Từ ghép thông dụng

电话

/diànhuà/ - điện thoại

电力

/diànlì/ - điện lực

信息

/xìnxī/ - thông tin