XieHanzi Logo

申办

shēn*bàn
-nộp đơn xin

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ruộng)

5 nét

Bộ: (sức mạnh)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 申: Tượng hình một cánh đồng, có thể liên quan đến việc thể hiện hoặc trình bày.
  • 办: Kết hợp của bộ '力' (sức mạnh) với phần còn lại, gợi ý việc thực hiện hay làm một điều gì đó mang tính hành động.

申办 có nghĩa là nộp đơn hoặc xin phép làm một việc gì đó.

Từ ghép thông dụng

申请

/shēnqǐng/ - đơn xin, xin cấp

申报

/shēnbào/ - khai báo, báo cáo

举办

/jǔbàn/ - tổ chức, tiến hành