用得着
yòng*de*zháo
-có thể sử dụngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
用
Bộ: 用 (dùng)
5 nét
得
Bộ: 彳 (bước chân trái)
11 nét
着
Bộ: 目 (mắt)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '用' có nghĩa là dùng, đại diện cho hành động sử dụng.
- '得' là sự kết hợp của '彳' (bước chân trái) và '貝' (vỏ sò), thường chỉ khả năng hay trạng thái.
- '着' là sự kết hợp của '目' (mắt) và '羊' (con cừu), biểu thị sự thực hiện một hành động.
→ '用得着' nghĩa là có thể sử dụng, thường dùng để chỉ một thứ gì đó có ích hay cần thiết.
Từ ghép thông dụng
用法
/yòngfǎ/ - cách dùng
用途
/yòngtú/ - công dụng
用心
/yòngxīn/ - tận tâm